- Từ điển Anh - Việt
Hades
Nghe phát âm/´heidi:z/
Thông dụng
Danh từ, (thần thoại,thần học)
Âm ty, âm phủ
Diêm vương
Vị thần cai quản âm phủ
MOD trên baamboo tratu.vn
Chuyên ngành
|
Oxford
N.
(in Greek mythology) the underworld, the abode of thespirits of the dead. [Gk haides, orig. a name of Pluto]
Tham khảo chung
- hades : amsglossary
- hades : Chlorine Online
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hading
/ ´heidiη /, Kỹ thuật chung: nghiêng, -
Hadith
/ hədi:θ /, Danh từ: truyện thánh môhamet và tín đồ của ông, -
Hadj
/ hædʒ /, Danh từ: cuộc hành hương hồi giáo tới mecca (ở tây a rập xauđi), -
Hadji
/ 'hædʒi /, Danh từ: tín đồ hồi giáo hành hương về mecca, -
Hadn't
/ 'hædnt /, -
Hadron
/ 'hædroun /, Danh từ: hađron (hạt cơ bản), Điện lạnh: hađron, -
Hadron-electron ring collider (HERA)
vành va chạm hađron-electron, -
Hadronic
/ həd´rɔnik /, Tính từ: thuộc hađron, Vật lý: hađron, -
Hadronic atom
nguyên tử hađron, -
Hadronic atom structure
cấu trúc nguyên tử hađron, -
Hadronic calorimeter
nhiệt lượng kế hađron, -
Hadst
/ 'hædst /, (từ cổ, nghĩa cổ) quá khứ của have ngôi thứ hai đơn, -
Haem
/ hi:m /, Danh từ, cũng heme: máu, -
Haem-
(haema-, haemo-, hae- mat(o)-) prefíx. máu., -
Haemacytometer
/ hi:məsai'tɔmitə /, Danh từ, cũng .haemocytometer: dụng cụ đếm tế bào, -
Haemagglutinate
/ ,hi:mə'glu:tineit /, Ngoại động từ: gây nên sự kết thành cục của máu, gây nên sự vón cục... -
Haemagglutination
/ ,hi:məglu:ti'nei∫ən /, danh từ, -
Haemagglutinin
/ ,hi:mə'glu:tinin /, danh từ, chất gây nên sự đóng cục của tế bào máu, -
Haemal
/ 'hi:məl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haematic), Ở phía tim,... -
Haemangioma
/ hi¸mændʒi´oumə /, danh từ, u tế bào nội mô mạch máu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.