Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haft

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Cán, chuôi (dao, rìu...)

Ngoại động từ

Tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)

Kỹ thuật chung

chuôi
tay cầm

Xem thêm các từ khác

  • Haft-and-half

    gồm hai thành phần ngang nhau, gồm nửa nọ nửa kia (que hàn nửa chì nửa thiếc),
  • Haft adder

    bộ cộng một nửa, bộ nửa cộng,
  • Haft open interval

    khoảng nửa mở,
  • Haftarah

    / 'hɑ:ftærə /, Danh từ; số nhiều haftaroth, haftarahs: tuyển tập những lời tiên tri đọc ở cuối...
  • Hag

    / hæg /, Danh từ: mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, (động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng)...
  • Hagbut

    / 'hæg,bʌt /, danh từ, súng hoả mai (súng nặng (như) ng có thể vác được, (thế kỷ) 15),
  • Hagen-Poisseuille law

    định luật hagen-poisseuille,
  • Hager-Poiseuille law

    định luật hager-poiseuille,
  • Hager disc

    đĩa hager,
  • Hager disk

    đĩa hager,
  • Hagfish

    / 'hægfiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng) hag), cá hagfish,
  • Haggard

    / 'hægə(r)d /, Tính từ: hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không...
  • Hagging spout

    ống cho hạt vào bao,
  • Haggis

    / hægis /, Danh từ: ( Ê-cốt) món haghi (dạ dày cừu nhồi tim gan, phổi trộn bột yến mạch),
  • Haggish

    / 'hægiʃ /, Tính từ: (thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ, già và xấu như quỷ,
  • Haggle

    / 'hægl /, Danh từ: sự mặc cả, sự tranh cãi, sự cãi nhau, Nội động từ:...
  • Haggling

    sự mặc cả, sự nhận khoán của cai đầu dài, trả giá,
  • Hagiographer

    / ˌhægiˈɒgrəfər , ˌheɪdʒiˈɒgrəfər /, như hagiographist,
  • Hagiographist

    / ,hægi'ɔgrəfist /, danh từ, người viết tiểu sử các vị thánh,
  • Hagiography

    / ,hægi'ɔgrəfi /, Danh từ: tiểu sử các vị thánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top