- Từ điển Anh - Việt
Hag
Nghe phát âmMục lục |
/hæg/
Thông dụng
Danh từ
Mụ phù thuỷ
Mụ già xấu như quỷ
(động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng) hagfish)
Chỗ lầy (ở cánh đồng dương xỉ)
Chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
Kỹ thuật chung
vết rạch
vết khắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bag , battle-ax , beldam , biddy , crone , fishwife , fury , gorgon , harpy , harridan , jezebel , medusa , ogress , shrew , slattern , sorceress , termagant , virago , vixen , witch , enchantress , lamia , beldame , bog , demon , hellcat , marsh , nag , quagmire , swamp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hagbut
/ 'hæg,bʌt /, danh từ, súng hoả mai (súng nặng (như) ng có thể vác được, (thế kỷ) 15), -
Hagen-Poisseuille law
định luật hagen-poisseuille, -
Hager-Poiseuille law
định luật hager-poiseuille, -
Hager disc
đĩa hager, -
Hager disk
đĩa hager, -
Hagfish
/ 'hægfiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng) hag), cá hagfish, -
Haggard
/ 'hægə(r)d /, Tính từ: hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không... -
Hagging spout
ống cho hạt vào bao, -
Haggis
/ hægis /, Danh từ: ( Ê-cốt) món haghi (dạ dày cừu nhồi tim gan, phổi trộn bột yến mạch), -
Haggish
/ 'hægiʃ /, Tính từ: (thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ, già và xấu như quỷ, -
Haggle
/ 'hægl /, Danh từ: sự mặc cả, sự tranh cãi, sự cãi nhau, Nội động từ:... -
Haggling
sự mặc cả, sự nhận khoán của cai đầu dài, trả giá, -
Hagiographer
/ ˌhægiˈɒgrəfər , ˌheɪdʒiˈɒgrəfər /, như hagiographist, -
Hagiographist
/ ,hægi'ɔgrəfist /, danh từ, người viết tiểu sử các vị thánh, -
Hagiography
/ ,hægi'ɔgrəfi /, Danh từ: tiểu sử các vị thánh, -
Hagiolater
/ ,hægi'ɔlətə /, Danh từ: người thờ thánh, -
Hagiolatry
/ ,hægi'ɔlətri /, Danh từ: sự thờ thánh, -
Hagiology
/ ,hægi'ɔləʤi /, Danh từ: truyện về các vị thánh, tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về... -
Hagiosope
/ 'hægiə,skoup /, Danh từ: khe hở bên trong tường hoặc cột nhà thờ (để có thể thấy được... -
Hagiotherapy
chữabệnh bằng phép thánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.