Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haggard

Nghe phát âm


Mục lục

/'hægə(r)d/

Thông dụng

Tính từ

Hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)
Không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)

Danh từ

Chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ashen , careworn , drawn , emaciated , exhausted , faded , fagged , fatigued , fretted , gaunt , ghastly , lank , lean , pale , pallid , pinched , scraggy , scrawny , shrunken , skinny , spare , starved , thin , tired , wan , wasted , weak , wearied , worn-down , wrinkled , hollow-eyed , worn , bony , harrowed , spent , suffering

Từ trái nghĩa

adjective
fresh , healthy , hearty , strong , unworn

Xem thêm các từ khác

  • Hagging spout

    ống cho hạt vào bao,
  • Haggis

    / hægis /, Danh từ: ( Ê-cốt) món haghi (dạ dày cừu nhồi tim gan, phổi trộn bột yến mạch),
  • Haggish

    / 'hægiʃ /, Tính từ: (thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ, già và xấu như quỷ,
  • Haggle

    / 'hægl /, Danh từ: sự mặc cả, sự tranh cãi, sự cãi nhau, Nội động từ:...
  • Haggling

    sự mặc cả, sự nhận khoán của cai đầu dài, trả giá,
  • Hagiographer

    / ˌhægiˈɒgrəfər , ˌheɪdʒiˈɒgrəfər /, như hagiographist,
  • Hagiographist

    / ,hægi'ɔgrəfist /, danh từ, người viết tiểu sử các vị thánh,
  • Hagiography

    / ,hægi'ɔgrəfi /, Danh từ: tiểu sử các vị thánh,
  • Hagiolater

    / ,hægi'ɔlətə /, Danh từ: người thờ thánh,
  • Hagiolatry

    / ,hægi'ɔlətri /, Danh từ: sự thờ thánh,
  • Hagiology

    / ,hægi'ɔləʤi /, Danh từ: truyện về các vị thánh, tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về...
  • Hagiosope

    / 'hægiə,skoup /, Danh từ: khe hở bên trong tường hoặc cột nhà thờ (để có thể thấy được...
  • Hagiotherapy

    chữabệnh bằng phép thánh,
  • Hagridden

    / 'hæg,ridn /, Tính từ: bị ác mộng ám ảnh,
  • Hague-Visby Rules

    quy tắc hague-visby,
  • Hague- Visby Rules

    quy tắc ha-gơ-vis-bai (được sửa đổi từ quy tắc ha-gơ),
  • Hague rules

    quy tắc hague, quy tắc hey 1924 (điều chỉnh vận đơn đường biển),
  • Hah

    / hɑ: /,
  • Hahnemannism

    homeopathy,
  • Hahnium

    / 'ha:niəm /, Danh từ: nguyên tố phóng xạ nhân tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top