Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hairy

Nghe phát âm

Mục lục

/'heəri/

Thông dụng

Tính từ

Có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
Bằng tóc, bằng lông
Giống tóc, giống lông
hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)
(từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bearded , bewhiskered , bristly , bushy , downy , fleecy , flocculent , fluffy , furry , fuzzy , hirsute , lanate , pileous , piliferous , pilose , pubescent , rough , shaggy , stubbly , tufted , unshaven , unshorn , villous , whiskered , woolly , chancy , difficult , hazardous , jeopardous , perilous , risky , scary , treacherous , uncertain , unhealthy , unsound , wicked , adventurous , parlous , unsafe , venturesome , venturous , comate , comose , dangerous , harrowing

Từ trái nghĩa

adjective
bald , balding , clean , hairless , calm , safe

Xem thêm các từ khác

  • Hairy-heeled

    / 'heəri,hi:ld /, Tính từ: (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy,
  • Hairy about (at, in) the heel

    Thành Ngữ:, hairy about ( at , in ) the heel, hairy
  • Hairy cell

    tế bào lông,
  • Hairy heart

    tim nhung mao, tim có lông,
  • Hairy mole

    nơvi có lông,
  • Hairy nevus

    nơvi mọc lông,
  • Hairynevus

    nơvi mọc lông,
  • Haiti

    /'herti/, Quốc gia: haiti officially the republic of haiti, occupies one third of the caribbean island of hispaniola,...
  • Haitian

    / 'hei∫jən /, danh từ, người dân, người sống ở haiti, ngôn ngữ haiti dựa trên tiếng pháp và nhiều tiếng tây phi, tính từ,...
  • Haiz

    / 'heiz /, Danh từ:,
  • Haji

    / 'hædʒi /, danh từ, cũng .hadj, người hành hương tới mecca (thánh địa hồi giáo),
  • Haka

    / 'ha:ka: /, Danh từ: Điệu vũ chiến đấu theo nghi thức của người maori,
  • Hake

    / heik /, Danh từ: (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết), Kinh tế:...
  • Hakeem

    / hə'ki:m /, Danh từ: ( ấn; a-rập) thầy thuốc,
  • Hakenkreuz

    / 'hækenkrjuz /, hình chữ thập ngoặc của phát xít Đức,
  • Hakim

    / 'hɑ:kim /, danh từ, ( ấn; a-rập) quan toà, thống đốc,
  • Haking

    lung lay [sự lung lay],
  • Hakuna matata

    Thành ngữ: live without worries, hakuna matata là một thành ngữ tiếng bantu (ở Đông phi) được hiểu...
  • Halal

    / hɑ'lɑ:l /, Danh từ: sự làm thịt súc vật theo giới luật hồi giáo, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top