Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hale

Nghe phát âm

Mục lục

/heil/

Thông dụng

Tính từ

Khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)
to be hale and hearty
còn khoẻ mạnh tráng kiện

Ngoại động từ

Kéo, lôi đi bằng vũ lực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hale somebody to prison
lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
able-bodied , alive and kicking , blooming , fit , fit as a fiddle , flourishing , healthy , hearty , husky , in fine fettle , in the pink , right , robust , sane , sound , stout , strapping , strong , trim , vigorous , well , well-conditioned , wholesome , healthful , whole , drag , energetic , hardy , hoist , pull

Từ trái nghĩa

adjective
sick , unhealthy , weak

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top