Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Half-amplitude point

Điện tử & viễn thông

điểm ở giữa biên độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Half-and-half

    / 'hɑ:fənd'hɑ:f /, Danh từ: nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau (như) rượu, thuốc lá...),
  • Half-angle formula

    công thức nửa góc,
  • Half-angle formulas

    công thức góc chia đôi,
  • Half-annual report

    báo cáo sáu tháng, nửa năm,
  • Half-arch

    nửa vòm,
  • Half-axle

    / ´ha:f¸æksəl /, Kỹ thuật chung: nửa trục,
  • Half-back

    / 'hɑ:f'bæk /, Danh từ: (thể dục,thể thao) trung vệ bóng đá,
  • Half-bag mixer

    máy trộn bê-tông có dung tích nửa bao,
  • Half-baked

    / 'hɑ:f'beikt /, Tính từ: nướng chưa chín hẳn, chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm;...
  • Half-baked brick

    gạch nung (non),
  • Half-barrier

    chắn nửa đường,
  • Half-bay

    nửa đơn nguyên,
  • Half-bearing

    nửa ổ trục, ổ trục không có nắp, gối đỡ có rãnh nửa hình trụ để đỡ trục,
  • Half-binding

    / 'hɑ:f'baindiη /, Danh từ: kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da, còn mặt bìa bằng vải...
  • Half-blank

    (adj) được gia công thô, được gia công chưa tinh,
  • Half-block

    nửa khối,
  • Half-blood

    / 'hɑ:fblʌd /, danh từ, anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha, quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha, người...
  • Half-blooded

    / 'hɑ:fblʌdid /, tính từ, cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, lai,
  • Half-board

    / 'ha:lf,bɔ:d /, danh từ, sự cung cấp giừơng nằm, bữa ăn sáng, bữa trưa hoặc bữa chiều (của khách sạn),
  • Half-boarder

    / 'hɑ:f,bɔ:də /, Danh từ: học sinh bán trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top