Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Half-life

Nghe phát âm

Mục lục

/'hɑ:f'laif/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) chu kỳ nửa phân rã

Chuyên ngành

Kinh tế

chu kỳ phân nửa

Xem thêm các từ khác

  • Half-life period

    chu kì bán rã, 1 . thời kỳ bán hủy 2. (lý) chu kỳ bán phân rá,
  • Half-life radioactive

    chu kỳ phóng xạ,
  • Half-lifeperiod

    1 . thời kỳ bán hủy 2. (lý) chu kỳ bán phân rá,
  • Half-light

    / 'hɑ:f'lait /, danh từ, Ánh sáng chập chờn,
  • Half-line

    / 'hɑ:flain /, Danh từ: nửa đường thẳng, Toán & tin: giá trị....
  • Half-line bar

    thanh nửa đường,
  • Half-liner

    cửa ống lót,
  • Half-mask

    nửa mạng che,
  • Half-mast

    / 'hɑ:f'mɑ:st /, Danh từ: vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang), Ngoại...
  • Half-measure

    / ¸ha:f´meʒə /, Kinh tế: biện pháp quyền nghi, biện pháp thỏa hiệp,
  • Half-mile

    / 'hɑ:fmail /, Danh từ: nửa dặm,
  • Half-mitre joint

    ghép nối vát,
  • Half-module

    Toán & tin: (đại số ) nửa môđun đặt trong môđun,
  • Half-moon

    hình bán nguyệt, bán nguyệt [hình bán nguyệt], Từ đồng nghĩa: adjective, arch , crescent , curved ,...
  • Half-moon tie

    tà vẹt gỗ bán nguyệt,
  • Half-nelson

    / 'hɑ:f'nelsn /,
  • Half-night operation

    ca làm nửa đêm,
  • Half-normal bend

    đầu nối ống góc 135 độ,
  • Half-note

    / 'hɑ:f'nout /, danh từ, (âm nhạc) nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng ( (cũng) minim),
  • Half-nut

    đai ốc nửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top