Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Half-tide cofferdam

Xây dựng

đê quai thấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Half-tide level

    mực nước triều trung bình, mức nước trung bình,
  • Half-tide rock

    đá ngầm khi triều lên,
  • Half-timbered

    / 'hɑ:f'timbəd /, Tính từ: (kiến trúc) có tường bằng khung gỗ, và trong khung lại có gạch, đá,...
  • Half-timbered house

    nhà khung gỗ, nhà nửa gạch nửa gỗ,
  • Half-timbered wall

    tường khung chèn gạch,
  • Half-time

    / 'hɑ:f'taim /, Danh từ: sự làm việc và ăn lương nửa ngày, (thể dục,thể thao) giờ giải lao;...
  • Half-time job

    việc làm bán thời gian,
  • Half-timer

    / 'hɑ:f'taimə /, danh từ, người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần,...
  • Half-title

    / 'hɑ:f'taitl /, danh từ, Đề sách ở bìa phụ,
  • Half-tone

    / 'hɑ:ftoun /, Danh từ: (hội họa) độ trung gian, nửa giọng, nửa tiếng ầm,
  • Half-tone picture

    hình ảnh trung gian,
  • Half-track

    / 'hɑ:ftræk /, dùng xích ở bánh sau (xe cộ, máy kéo...), Danh từ: (quân sự) xe có bánh xe đằng...
  • Half-track car

    ôtô nửa xích,
  • Half-track recording

    sự ghi nửa rãnh,
  • Half-track vehicle

    ô tô bánh lốp- xích, bánh lốp-xích,
  • Half-travel

    giữa hành trình, nửa khoảng chạy,
  • Half-truss

    nửa giàn,
  • Half-truth

    / 'hɑ:ftru:θ /, danh từ, bản tường thuật nửa sự thật,
  • Half-turn

    nửa vòng quay,
  • Half-turn landing

    sự hạ cánh bằng bay nửa vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top