Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Half-wit

Nghe phát âm


Mục lục

/'hɑ:fwit/

Thông dụng

Danh từ

Người khờ dại, người ngốc nghếch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blockhead * , born fool , clod , cretin , dimwit , dingbat , dolt , dope , dope * , dork , dullard , dumbbell * , dummy * , dunce , dunderhead , fool , idiot , ignoramus , imbecile , lamebrain * , moron , nitwit , pea brain , simpleton , stupid person , blockhead , dummy , numskull


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top