- Từ điển Anh - Việt
Half month hire
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Half moon
Danh từ: trăng bán nguyệt, vật hình bán nguyệt, -
Half mourning
Danh từ: Đồ nửa tang (màu đen pha lẫn màu ghi...) -
Half open cube
lập phương nửa mở, -
Half open interval
khoảng nửa mở, -
Half pace
bậc giữa, sàn giữa, bậc thềm, -
Half pack
đắp khăn nửatrên người, -
Half pass
Danh từ: sự băng bó chéo chân ngựa, -
Half pay
nửa tiền lương, -
Half pension
suất giá có cấp dưỡng bán phần, -
Half per cent
năm mươi phần trăm, -
Half period
nửa chu kỳ, nửa chu kỳ, -
Half pitch(ed) roof
mái dốc 1/1, -
Half pitch roof
mái dốc 1, mái dốc 1/1, -
Half pitched roof
mái dốc 1, -
Half price
nửa giá tiền, -
Half profit system
chế độ chia đôi lợi nhuận, -
Half roll
sự xoay lật nửa vòng, sự lật ngửa, -
Half round
bán nguyệt, hình bán nguyệt, file , half round, giũa bán nguyệt, half round bastard file, dũa bán nguyệt mịn, half-round body file, giũa... -
Half round bastard file
dũa bán nguyệt mịn, -
Half round nose
mũi lòng mo,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
