Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halfspace landing

Kỹ thuật chung

chiếu nghỉ trung gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Halftime

    / 'hɑ:f'taim /, Danh từ: (thể thao) giờ giải lao lúc hết hiệp một (trong bón đá), sự làm việc...
  • Halftone

    / ´ha:f¸toun /, Toán & tin: ảnh bán sắc, Kỹ thuật chung: ảnh nửa...
  • Halftone block

    bản kẽm nửa tông,
  • Halftone image

    ảnh nửa tông,
  • Halftone ink

    mực nửa tông,
  • Halftone process

    quá trình nửa tông,
  • Halftone screen

    màn lưới nửa tông,
  • Halfway

    / ¸ha:f´wei /, Kỹ thuật chung: nửa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Halfway house

    Danh từ: nơi hoặc quán dừng chân bên đường, chỗ nửa đoạn đường, ký túc xá hoặc nhà nghỉ...
  • Halfway rule

    quy tắc nửa đường,
  • Halibut

    / 'hælibət /, Danh từ: (động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa, món cá bơn halibut,
  • Halibut liver oil

    dầu cá bơn (halibut) , dầu gan cá bơn,
  • Halide

    / 'heilaid /, Danh từ: hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác, Điện...
  • Halide lamp

    đèn dò halogenua,
  • Halide leak detector

    đèn thử halogenua, đèn dò ga (dùng khí) halogen,
  • Halide test lamp

    đèn dò halogenua, đèn dò ga (dùng khí) halogen,
  • Halide torch

    đèn halogen,
  • Halieutic

    / ,hæli'ju:tik /, Tính từ: (thuộc) sự câu cá; (thuộc) sự đánh cá,
  • Halieutics

    / ,hæli'ju:tiks /, Danh từ số nhiều: thuật câu cá; thuật đánh cá, thuật câu cá, thuật đánh cá,...
  • Haligonian

    / ,hæli'gounjən /, Danh từ: người dân xứ halifax ở canada,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top