Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halftone

Mục lục

/´ha:f¸toun/

Toán & tin

ảnh bán sắc

Giải thích VN: Bản sao của một bức ảnh được chuẩn bị để in ra bằng cách ngắt đoạn sự thay đổi điều hòa của các sắc màu thành những tập hợp các chấm màu nhảy bậc. Các mảng màu tối được thay bằng những chấm đặt sít, còn các mảng màu sáng được thay bằng các chấm nhỏ hơn và thưa hơn.///Bức ảnh chụp đen trắng là một bức hình có sắc màu điều hòa của các dải màu xám. Các bức ảnh chụp không thể photocpy tốt vì sự biến đổi tinh tế của các sắc xám sẽ bị mất. ảnh bán sắc của một hình chụp được tạo nên để in lên mặt giấy; bức hình chụp được sao lại bằng cách đặt một màn hình bán sắc đối diện với tấm phim. Màn hình "đập vụn" hình ảnh thành một tập hợp các chấm có kích cỡ khác nhau. Tuy nhiên các máy quét hình loại tốt hiện nay, đã có thể tạo ra các bức ảnh chụp được số hóa rất tốt, để in trong các báo và tạp chí.

Kỹ thuật chung

ảnh nửa tông
nửa sắc độ
nửa tông
halftone block
bản kẽm nửa tông
halftone image
ảnh nửa tông
halftone ink
mực nửa tông
halftone process
quá trình nửa tông
halftone screen
màn lưới nửa tông

Kinh tế

nửa tông

Xem thêm các từ khác

  • Halftone block

    bản kẽm nửa tông,
  • Halftone image

    ảnh nửa tông,
  • Halftone ink

    mực nửa tông,
  • Halftone process

    quá trình nửa tông,
  • Halftone screen

    màn lưới nửa tông,
  • Halfway

    / ¸ha:f´wei /, Kỹ thuật chung: nửa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Halfway house

    Danh từ: nơi hoặc quán dừng chân bên đường, chỗ nửa đoạn đường, ký túc xá hoặc nhà nghỉ...
  • Halfway rule

    quy tắc nửa đường,
  • Halibut

    / 'hælibət /, Danh từ: (động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa, món cá bơn halibut,
  • Halibut liver oil

    dầu cá bơn (halibut) , dầu gan cá bơn,
  • Halide

    / 'heilaid /, Danh từ: hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác, Điện...
  • Halide lamp

    đèn dò halogenua,
  • Halide leak detector

    đèn thử halogenua, đèn dò ga (dùng khí) halogen,
  • Halide test lamp

    đèn dò halogenua, đèn dò ga (dùng khí) halogen,
  • Halide torch

    đèn halogen,
  • Halieutic

    / ,hæli'ju:tik /, Tính từ: (thuộc) sự câu cá; (thuộc) sự đánh cá,
  • Halieutics

    / ,hæli'ju:tiks /, Danh từ số nhiều: thuật câu cá; thuật đánh cá, thuật câu cá, thuật đánh cá,...
  • Haligonian

    / ,hæli'gounjən /, Danh từ: người dân xứ halifax ở canada,
  • Haliotis

    / ,hæli'outis /, Danh từ: bào ngư,
  • Halisteresis

    bệnh xương thiếu muối khoáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top