Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halieutic

Nghe phát âm

Mục lục

/,hæli'ju:tik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sự câu cá; (thuộc) sự đánh cá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Halieutics

    / ,hæli'ju:tiks /, Danh từ số nhiều: thuật câu cá; thuật đánh cá, thuật câu cá, thuật đánh cá,...
  • Haligonian

    / ,hæli'gounjən /, Danh từ: người dân xứ halifax ở canada,
  • Haliotis

    / ,hæli'outis /, Danh từ: bào ngư,
  • Halisteresis

    bệnh xương thiếu muối khoáng,
  • Halisteretic

    (thuộc) bệnh xương thiếu muối klhoáng,
  • Halisteretic pelvis

    chậu thiếu muối xương,
  • Halite

    / 'hælait /, Danh từ: muối mỏ, Xây dựng: mối mỏ, Kỹ...
  • Halite leak detector

    tìm xì, đèn ha-lit dò lỗ mọt,
  • Halitosis

    / ,hæli'tousis /, Danh từ: (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm, Y học:...
  • Halituous

    có bề mặt ẩm ướt,
  • Halitus

    hơi thở, hơi,
  • Halitus saturminus

    hơi thở nhiễm độc chì,
  • Halitus saturninus

    hơi thở nhiễm độc chì,
  • Hall

    / hɔ:l /, Danh từ: phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ), phòng họp...
  • Hall-effect sensor

    cảm biến hall,
  • Hall-effect switch

    công tắc hiệu ứng hall,
  • Hall-mark

    dấu xác nhận tuổi vàng bạc,
  • Hall-stand

    / 'hɔ:lstænd /, Danh từ: giá treo mũ (hoặc áo),
  • Hall-type

    gian lớn, phòng lớn,
  • Hall IC

    ic hall, mạch tích hợp hall,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top