Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halite

Nghe phát âm

Mục lục

/'hælait/

Thông dụng

Danh từ

Muối mỏ

Chuyên ngành

Xây dựng

mối mỏ

Kỹ thuật chung

muối mỏ

Địa chất

halit, muối mỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top