Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hall of residence

Thông dụng

Thành Ngữ

hall of residence
nơi ăn ở của sinh viên đại học

Xem thêm hall


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hall probe

    đầu dò hall,
  • Hall resistance

    điện trở hall,
  • Hall sensor

    cảm biến hall, transistorized coil ignition with hall sensor (tci-h), đánh lửa bán dẫn có cảm biến hall
  • Hall test

    trắc nghiệm được điều khiển ở những nơi công cộng,
  • Hall vane switch

    cảm biến hall loại cánh chắn,
  • Hall voltage

    hiệu điện thế hall, điện áp hall,
  • Halleluiah

    / ,hæli'lu:jə /, như alleluia,
  • Hallelujah

    / ,hæli'lu:jə /, như alleluia,
  • Hallex

    ngón chân cái,
  • Halliard

    / 'hæljəd /, như halyard,
  • Hallmark

    / 'hɔ:lmɑ:k /, Danh từ: dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc), (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm...
  • Hallmarked

    / 'hɔ:lmɑ:kt /, xem hallmark,
  • Hallo

    / hə'lou /, chào anh!, chào chị!, Ô này! (tỏ ý ngạc nhiên), Danh từ: tiếng chào, tiếng gọi "này,...
  • Halloa

    / hə'lou /, như hallo, Từ đồng nghĩa: verb, halloo
  • Halloo

    / hə'lu: /, Thán từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý),
  • Hallopeau acrodermatitis

    viêm dađầu chi mạn tính,
  • Hallow

    / 'hælou /, Ngoại động từ: thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng, hình...
  • Hallowe'en

    / hælou'i:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêm trước ngày lễ các thánh,
  • Hallowed

    / 'hæloud /, Tính từ: linh thiêng; thiêng liêng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top