Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halliard

Nghe phát âm
/'hæljəd/

Thông dụng

Cách viết khác halyard

Như halyard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hallmark

    / 'hɔ:lmɑ:k /, Danh từ: dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc), (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm...
  • Hallmarked

    / 'hɔ:lmɑ:kt /, xem hallmark,
  • Hallo

    / hə'lou /, chào anh!, chào chị!, Ô này! (tỏ ý ngạc nhiên), Danh từ: tiếng chào, tiếng gọi "này,...
  • Halloa

    / hə'lou /, như hallo, Từ đồng nghĩa: verb, halloo
  • Halloo

    / hə'lu: /, Thán từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý),
  • Hallopeau acrodermatitis

    viêm dađầu chi mạn tính,
  • Hallow

    / 'hælou /, Ngoại động từ: thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng, hình...
  • Hallowe'en

    / hælou'i:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêm trước ngày lễ các thánh,
  • Hallowed

    / 'hæloud /, Tính từ: linh thiêng; thiêng liêng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hallowing

    / 'hælouiɳ /, xem hallow,
  • Hallowmas

    / 'hæloumæs /, danh từ, ngày lễ các thánh,
  • Halloysite

    sét halosit, haloisit, Địa chất: haloizit (khoáng vật sét al2si2o5(oh)4.2h2o),
  • Hallstatt

    / 'hæl∫tæt /, Tính từ, cũng hallstadt: thuộc giai đoạn đầu của thời đại đồ sắt ở châu...
  • Hallucal

    (thuộc) ngón chân cái,
  • Hallucinate

    / hə´lusi¸neit /, Ngoại động từ: gợi ảo giác, hình thái từ:
  • Hallucination

    / hə,lu:si'nei∫n /, Danh từ: Ảo giác, Nghĩa chuyên ngành: ảo giác,...
  • Hallucinative

    / hə'lu:sineitiv /, tính từ, gây ảo giác (chỉ mục đích),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top