Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hallmark

Nghe phát âm

Mục lục

/'hɔ:lmɑ:k/

Thông dụng

Danh từ

Dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)
(nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo

Ngoại động từ

Đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)
(nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

dấu kiểm tra
dấu xác nhận chuẩn độ
dấu xác nhận phẩm chất dấu hiệu bảo đảm phẩm chất
đóng dấu xác nhận chuẩn độ (vàng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
badge , certification , device , emblem , endorsement , indication , mark , ratification , seal , sign , signet , stamp , sure sign , telltale sign , trademark , characteristic , symbol

Xem thêm các từ khác

  • Hallmarked

    / 'hɔ:lmɑ:kt /, xem hallmark,
  • Hallo

    / hə'lou /, chào anh!, chào chị!, Ô này! (tỏ ý ngạc nhiên), Danh từ: tiếng chào, tiếng gọi "này,...
  • Halloa

    / hə'lou /, như hallo, Từ đồng nghĩa: verb, halloo
  • Halloo

    / hə'lu: /, Thán từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý),
  • Hallopeau acrodermatitis

    viêm dađầu chi mạn tính,
  • Hallow

    / 'hælou /, Ngoại động từ: thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng, hình...
  • Hallowe'en

    / hælou'i:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêm trước ngày lễ các thánh,
  • Hallowed

    / 'hæloud /, Tính từ: linh thiêng; thiêng liêng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hallowing

    / 'hælouiɳ /, xem hallow,
  • Hallowmas

    / 'hæloumæs /, danh từ, ngày lễ các thánh,
  • Halloysite

    sét halosit, haloisit, Địa chất: haloizit (khoáng vật sét al2si2o5(oh)4.2h2o),
  • Hallstatt

    / 'hæl∫tæt /, Tính từ, cũng hallstadt: thuộc giai đoạn đầu của thời đại đồ sắt ở châu...
  • Hallucal

    (thuộc) ngón chân cái,
  • Hallucinate

    / hə´lusi¸neit /, Ngoại động từ: gợi ảo giác, hình thái từ:
  • Hallucination

    / hə,lu:si'nei∫n /, Danh từ: Ảo giác, Nghĩa chuyên ngành: ảo giác,...
  • Hallucinative

    / hə'lu:sineitiv /, tính từ, gây ảo giác (chỉ mục đích),
  • Hallucinatory

    / hə'lu:sinətəri /, tính từ, (thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác, gợi ảo giác, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top