Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halo

Nghe phát âm

Mục lục

/´heilou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều halos, .haloes

Quầng (mặt trăng, mặt trời...)
Vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
Vòng sáng
(nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)

Ngoại động từ

Bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hào quang
galactic halo
hào quang thiên hà
ăng ten vòng
quầng
galactic halo
hào quang thiên hà
galactic halo
quầng (sáng) thiên hà
halo of dispersion
quầng tán sắc
halo orbit
quỹ đạo quầng
halo vision
nhìn thấy quầng sáng
lunar halo
quầng mặt trăng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aura , aureola , aureole , aurora , corona , crown of light , glory , halation , nimbus , radiance , anthelion , cincture , circle , crown , gloria , gloriole , glow , light , mandala , ring , vesica piscis

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top