Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haloid

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) haloit, chất tựa muối

Y học

dạng halogen dẫn xuất từ halogen dạng muối

Hóa học & vật liệu

halogen

Xem thêm các từ khác

  • Haloid acid

    axit haloic,
  • Halokinesis

    kiến tạo muối,
  • Halometer

    Danh từ: dụng cụ đo muối, muối kế, dụng cụ do muối,
  • Halometry

    Danh từ: phép đo muối, phép đo muối, phép đo muối,
  • Halon

    halon, hợp chất chứa brôm bền trong không khí, sự phân giải của chất này trong tầng bình lưu có thể bào mòn tầng ôzôn....
  • Halon fire extinguisher

    bình cứu hỏa dùng halon,
  • Halonevus

    nơvi quầng,
  • Haloperidol

    Danh từ: dược phẩm tổng hợp (làm tiêu tan năng lực hoạt động của hệ thống thần kinh trung...
  • Halophil

    vi sinh vật ưamuối,
  • Halophile

    / ´hælou¸fail /, danh từ, thực vật ưa mặn,
  • Halophilic

    Tính từ, halophilous: thuộc thực vật ưa mặn, chịu mặn,
  • Halophilic bacteria

    vi khuẩn ưa mặn,
  • Halophilic bacterium

    vi khuẩn ưamặn,
  • Halophllic bacterium

    vi khuẩn ưa mặn,
  • Halophyte

    / ´hælou¸fait /, danh từ, (thực vật học) cây chịu mặn,
  • Halophytic

    / ¸hælə´fitik /, tính từ, thuộc cây ưa mặn,
  • Halos

    vòng, quầng,
  • Halosteresis

    bệnh xương thiếu muối khoáng,
  • Halothane

    Danh từ: một loại thuốc gây mê, Y học: thuốc gây mê toàn thâ tên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top