Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halstead Mosquito artery forceps, straig

Y Sinh

Kẹp động mạch Halstead Mosquito, thẳng, thép không gỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Halsted, haemostatic forceps, curved

    halsted, kẹp cầm máu, cong,
  • Halsted, haemostatic forceps, straight

    halsted, kẹp cầm máu, thẳng,
  • Halsted Mosquito forceps, straigth, 125

    kẹp mạch máu halsted mosquito, thẳng, răng cưa, thép không gỉ, 125 mm, 8,
  • Halt

    / hɔ:lt /, Danh từ: sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...), (ngành đường sắt)...
  • Halt acknowledge

    báo nhận tạm dừng,
  • Halt button

    nút dừng,
  • Halt condition

    điều kiện dừng, trạng thái dừng,
  • Halt instruction

    lệnh dừng, lệnh tạm dừng,
  • Halter

    / ´hɔ:ltə /, Danh từ: dây cương dùng để dắt ngựa, dây thòng lọng, sự chết treo, kiểu áo mà...
  • Halterbreak

    Ngoại động từ: làm cho quen với việc đeo dây ở cổ,
  • Haltere

    Danh từ; số nhiều halteres: (thể thao) quả tạ,
  • Haltere neck

    Danh từ: Áo để hở vai và phần lưng phía trên,
  • Halting

    / ´hɔ:ltiη /, Tính từ: ngập ngừng, lưỡng lự, ngắc ngứ, Từ đồng nghĩa:...
  • Haltingly

    / 'hɔ:ltiɳli /, Phó từ: khấp khiểng, tập tễnh (đi), ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, ngắc ngứ...
  • Halts

    ,
  • Halvah

    / ´hælva: /, danh từ, cũng halva, mứt mật ong trộn vừng,
  • Halvan tool steel

    thép halvan (thép dụng cụ crôm-vanađi),
  • Halve

    / ha:v /, Ngoại động từ: chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top