Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Haltingly

    / 'hɔ:ltiɳli /, Phó từ: khấp khiểng, tập tễnh (đi), ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, ngắc ngứ...
  • Halts

    ,
  • Halvah

    / ´hælva: /, danh từ, cũng halva, mứt mật ong trộn vừng,
  • Halvan tool steel

    thép halvan (thép dụng cụ crôm-vanađi),
  • Halve

    / ha:v /, Ngoại động từ: chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ...
  • Halved

    mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên,...
  • Halved belt

    đai chéo,
  • Halved joint

    mộng nối chập (nửa gỗ), mối nối chập nửa gỗ,
  • Halved joint with splayed butt ends

    mộng nối chập đầu xiên,
  • Halved joint with square butt ends

    mộng nối chập đầu thẳng,
  • Halved joint with wedge butt ends

    mộng nối chập đầu nhọn,
  • Halves

    chia đôi,
  • Halving

    / ´ha:viη /, Kỹ thuật chung: mối ghép mộng, sự ghép mộng, sự ghép mộng, mối ghép mộng, angle...
  • Halving circuit

    sơ đồ chia đôi,
  • Halving hall

    mộng đuôi én,
  • Halving line

    dây chỉ giữa của lưới chữ thập, dây chỉ giữa,
  • Halyard

    / ´hæljəd /, (hàng hải) dây leo, Giao thông & vận tải: dây giằng ăng ten, Kỹ...
  • Halyard tackle

    palăng có dây kéo,
  • Ham

    / hæm /, Danh từ: Đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm bông, thịt giăm bông, bắp đùi (súc...
  • Ham-fisted

    / ´hæm¸fistid /, Tính từ: (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top