Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halve

Nghe phát âm

Mục lục

/ha:v/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chia đôi; chia đều (với một người nào)
Giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...)
Khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

chia đôi, chia đều, giảm đi một nửa

Cơ - Điện tử

(v) chia đôi, chia nửa, nối ghép mộng

Toán & tin

(máy tính ) chia đôi giảm một nửa

Kỹ thuật chung

chia đôi
nối ghép mộng
phân đôi

Kinh tế

chia đều
chia đôi
giảm còn một nửa
giảm còn một nửa (chi phí...)
giảm giá một nửa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bisect , divide equally , reduce by fifty percent , share equally , split in two

Từ trái nghĩa

verb
combine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top