Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halved

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

mộng ngoạm
mộng nối chấp
halved joint
mộng nối chập (nửa gỗ)
halved joint with splayed butt ends
mộng nối chập đầu xiên
halved joint with square butt ends
mộng nối chập đầu thẳng
halved joint with wedge butt ends
mộng nối chập đầu nhọn
splayed halved joint
mộng nối chập lệch
splayed halved joint
mộng nối chập xiên
splayed halved joint with butt ends
mộng nối chập đầu mút xiên
square halved joint
mộng nối chập thẳng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top