Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hammering

Nghe phát âm

Mục lục

/´hæməriη/

Thông dụng

Danh từ

Sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện
(nghĩa bóng) trận đòn
to give someone a good hammering
đánh cho ai một trận nhừ tử
(quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự dập, sự rèn, sự quai búa, sự gõ (xupap)

Xây dựng

sự đập búa
sự nện búa
sự quai búa

Kỹ thuật chung

phôi rèn
sự đóng cọc
sự gõ (xupap)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top