Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hamming coding

Điện tử & viễn thông

sự mã hóa Hamming

Xem thêm các từ khác

  • Hamming distance

    khoảng cách báo hiệu, khoảng cách hamming,
  • Hammock

    / ´hæmək /, Danh từ: cái võng, Giao thông & vận tải: cái võng,...
  • Hammock chair

    Danh từ: ghế võng, ghế vải,
  • Hammock seat

    ghế treo,
  • Hammy

    / ´hæmi /, Tính từ: (thông tục) không có kinh nghiệm (diễn viên), Kinh tế:...
  • Hamonic force

    lực điều hoà,
  • Hamper

    / ´hæmpə /, Danh từ: cái hòm mây (để đựng thức ăn), Đồ ăn thức uống đựng trong hòm mây,...
  • Hampshire

    Danh từ: lợn lang mỹ (lợn đen khoang trắng ở giữa và hai chân trước), loại cừu anh lớn không...
  • Hampton roads port

    cảng vũng tàu hampton,
  • Hamshackle

    / ´hæmʃækl /, ngoại động từ, buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với chân trước
  • Hamster

    / ´hæmstə /, Danh từ: (động vật học) chuột đồng,
  • Hamstring

    / ´hæm¸striη /, Ngoại động từ: cắt gân kheo cho què, (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh...
  • Hamstrung

    / ,hamstrung /,
  • Hamular

    hình móc,
  • Hamular process of unciform bone

    móc củaxương móc,
  • Hamulus

    / ´hæmjuləs /, Danh từ; số nhiều hamuli: (sinh học) khúc cong; phần cong, Kỹ...
  • Hamulus cochleae

    móc lá xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top