- Từ điển Anh - Việt
Hamper
Nghe phát âmMục lục |
/´hæmpə/
Thông dụng
Danh từ
Cái hòm mây (để đựng thức ăn)
Đồ ăn thức uống đựng trong hòm mây
(hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh
Ngoại động từ
Làm vướng (sự cử động của ai...)
(nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
quản thúc
Kinh tế
giỏ có nắp đựng thực phẩm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bassinet , carton , crate , creel , laundry basket , pannier , barricade , barrier , block , blockage , clog , hindrance , hurdle , impediment , obstacle , obstruction , snag , stop , traverse , wall
verb
- baffle , balk , bar , bind , block , check , clog , cramp , cramp one’s style , cumber , curb , drag one’s feet , embarrass , encumber , entangle , fetter , foil , frustrate , get in the way , hamstring * , handicap , hang up * , hinder , hobble , hog-tie , hold up * , inconvenience , inhibit , interfere with , leash , obstruct , prevent , restrain , retard , shackle , slow down , stymie , thwart , tie , tie one’s hands , tie up , trammel , chain , hamstring , handcuff , manacle , basket , confine , container , crate , halter , impede , load , pannier , restrict , slow
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hampered
, -
Hampshire
Danh từ: lợn lang mỹ (lợn đen khoang trắng ở giữa và hai chân trước), loại cừu anh lớn không... -
Hampton roads port
cảng vũng tàu hampton, -
Hamshackle
/ ´hæmʃækl /, ngoại động từ, buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với chân trước -
Hamster
/ ´hæmstə /, Danh từ: (động vật học) chuột đồng, -
Hamstring
/ ´hæm¸striη /, Ngoại động từ: cắt gân kheo cho què, (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh... -
Hamstrung
/ ,hamstrung /, -
Hamular
hình móc, -
Hamular process of lacrimal bone
móc mào lệ, -
Hamular process of unciform bone
móc củaxương móc, -
Hamulus
/ ´hæmjuləs /, Danh từ; số nhiều hamuli: (sinh học) khúc cong; phần cong, Kỹ... -
Hamulus cochleae
móc lá xoắn, -
Hamulus lacrimalis
móc xương lệ, -
Hamulus laminae spiralis
móc lá xoắn, -
Hamulus laminaespiralis
móc lá xoắn, -
Hamulus ossis hamati
móc củaxương móc, -
Hamulus pterygoideus
móc củachân bướm, -
Han't
(viết tắt) của .have .not, .has .not:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.