Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hamper

Nghe phát âm

Mục lục

/´hæmpə/

Thông dụng

Danh từ

Cái hòm mây (để đựng thức ăn)
Đồ ăn thức uống đựng trong hòm mây
(hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh

Ngoại động từ

Làm vướng (sự cử động của ai...)
(nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

quản thúc

Kinh tế

giỏ có nắp đựng thực phẩm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bassinet , carton , crate , creel , laundry basket , pannier , barricade , barrier , block , blockage , clog , hindrance , hurdle , impediment , obstacle , obstruction , snag , stop , traverse , wall
verb
baffle , balk , bar , bind , block , check , clog , cramp , cramp one’s style , cumber , curb , drag one’s feet , embarrass , encumber , entangle , fetter , foil , frustrate , get in the way , hamstring * , handicap , hang up * , hinder , hobble , hog-tie , hold up * , inconvenience , inhibit , interfere with , leash , obstruct , prevent , restrain , retard , shackle , slow down , stymie , thwart , tie , tie one’s hands , tie up , trammel , chain , hamstring , handcuff , manacle , basket , confine , container , crate , halter , impede , load , pannier , restrict , slow

Từ trái nghĩa

verb
aid , allow , assist , encourage , expedite , help , permit , promote

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top