Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hamstring

Nghe phát âm

Mục lục

/´hæm¸striη/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cắt gân kheo cho què
(nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)

Danh từ

(giải phẫu) gân kheo

Chuyên ngành

Y học

gân khoeo (gân nhượng chân)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cripple , debilitate , handicap , hinder , hobble , immobilize , impair , lame , maim , mangle , paralyze , weaken , chain , fetter , handcuff , leash , manacle , shackle , tie , trammel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top