Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hand/give somebody something on a plate

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

hand/give somebody something on a plate
(thông tục) trao cho ai cái gì mà không cần bất cứ sự nổ lực nào từ phía anh ta

Xem thêm plate


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top