Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handbell

Nghe phát âm

Mục lục

/´hænd¸bel/

Thông dụng

Danh từ

Chuông nhỏ (lắc bằng tay)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Handbill

    / ´hænd¸bil /, Danh từ: thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường), (từ...
  • Handbook

    / ´hænd¸buk /, Danh từ: sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa...
  • Handbook for Users of Consulting services

    sổ tay hướng dẫn sử dụng tư vấn, sổ tay hướng dẫn sử dụng tư vấn là cuốn sách do adb xuất bản nhằm mục đích hướng...
  • Handbook man

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp,
  • Handbrake

    Danh từ: phanh được kích hoạt bằng tay, phanh tay, hãm tay, phanh tay, handbrake warning light, đèn báo...
  • Handbrake application

    tiến hành hãm tay,
  • Handbrake end

    đầu xe có hãm tay,
  • Handbrake force

    lực hãm tay,
  • Handbrake gear

    bộ truyền động hãm tay,
  • Handbrake handle

    tay quay hãm tay,
  • Handbrake level

    cá hãm tay,
  • Handbrake pull rod

    suốt kéo hãm tay,
  • Handbrake rod

    suốt kéo hãm tay,
  • Handbrake test

    thử hãm tay,
  • Handbrake warning light

    đèn báo phanh tay,
  • Handbrake weight

    trọng lượng hãm tay,
  • Handbrake wheel

    vô lăng quay hãm tay,
  • Handbreadth

    / ´hænd¸bredθ /, danh từ, Đơn vị chiều dài biến đổi từ 63, 5 đến 102 milimet (căn cứ trên chiều rộng của bàn tay).,
  • Handcar

    / 'hændkɑ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe goòng nhỏ,
  • Handcart

    / ´hænd¸ka:t /, Danh từ: xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay, xe ba gác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top