Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handful

Nghe phát âm

Mục lục

/'hændful/

Thông dụng

Danh từ

(một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...)
a handful of paper
một nắm giấy
a handful of people
một ít người
(thông tục) người khó chịu, việc khó chịu

Chuyên ngành

Xây dựng

một dúm

Kinh tế

5 bảng Anh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
few , scattering , small number , smattering , some , spattering , sprinkling , difficult , quantity

Từ trái nghĩa

adjective
lot , mass

Xem thêm các từ khác

  • Handglass

    / 'hændglɑ:s /, Danh từ: gương nhỏ (có tay cầm), lúp cầm tay,
  • Handgrip

    / ´hænd¸grip /, Danh từ: sự nắm chặt tay, sự ghì chặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay nắm (xe đạp),...
  • Handgun

    / ´hænd¸gʌn /, danh từ, súng ngắn, loại súng có thể cầm bằng 1 tay và không cần phải tỳ vào vai khi bắn,
  • Handheld Device Markup Language (HDML)

    ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay,
  • Handheld Device Transport Protocol (HDTP)

    giao thức chuyển tải của thiết bị cầm tay,
  • Handheld Personal Computer (HPC)

    máy tính cá nhân cầm tay,
  • Handheld device

    thiết bị cầm tay, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
  • Handheld meter

    máy đo cầm tay,
  • Handhold

    / ´hænd¸hould /, Danh từ: cái để bíu tay (khi trèo lên...), cầm tay, Kỹ...
  • Handicap

    / ´hændikæp /, Danh từ: cuộc thi có chấp (để cho hai bên cân sức), Điều chấp (trong một cuộc...
  • Handicapped

    / hæn.dɪ.kæpt /, Danh từ: người bị tật nguyền, người tàn tật,
  • Handicraft

    / ´hændi¸kra:ft /, Danh từ: nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, Đồ thủ công,...
  • Handicraft production

    sự sản xuất thủ công,
  • Handicrafts

    nghề thủ công,
  • Handicraftsman

    / ´hændi¸kra:ftsmən /, danh từ, thợ thủ công,
  • Handie-talkie

    Danh từ: (rađiô) máy thu phát cầm tay, máy bộ đàm, bộ đàm thoại xách tay, máy bộ đàm,
  • Handily

    / ´hændili /, Phó từ: thuận tiện, tiện lợi,
  • Handindex

    chỉ số bàn tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top