Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handicap

Nghe phát âm

Mục lục

/´hændikæp/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc thi có chấp (để cho hai bên cân sức)
Điều chấp (trong một cuộc thi)
(nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi

Ngoại động từ

Chấp (trong một cuộc thi)
Gây cản trở, gây bất lợi
to be handicapped by ill health
gặp trở ngại vì sức khoẻ không tốt

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tật nguyền

Y học

kém năng lực thiểu năng
người tàn tật

Kỹ thuật chung

sự bất lợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affliction , baggage * , barrier , block , burden , detriment , disability , drawback , encumbrance , hangup , hindrance , impairment , impediment , injury , limitation , load , millstone , obstacle , psychological baggage , restriction , shortcoming , stumbling block * , bulge , edge * , favor , head start * , odds , penalty , points , start , upper hand * , vantage , head start , minus , impost , incubus , liability
verb
burden , cripple , encumber , hamper , hamstring * , hinder , hog-tie , hold back , impede , limit , put out of commission , restrict , sideline * , take out * , advantage , barrier , defect , disability , disadvantage , drawback , edge , embarrass , head start , hindrance , impediment , liability , limitation , obstacle , odds , penalize

Từ trái nghĩa

noun
advantage , benefit , help , disadvantage , drawback , impairment , limitation , restriction , shortcoming
verb
aid , assist , benefit , further , give advantage , help , promote

Xem thêm các từ khác

  • Handicapped

    / hæn.dɪ.kæpt /, Danh từ: người bị tật nguyền, người tàn tật,
  • Handicraft

    / ´hændi¸kra:ft /, Danh từ: nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, Đồ thủ công,...
  • Handicraft production

    sự sản xuất thủ công,
  • Handicrafts

    nghề thủ công,
  • Handicraftsman

    / ´hændi¸kra:ftsmən /, danh từ, thợ thủ công,
  • Handie-talkie

    Danh từ: (rađiô) máy thu phát cầm tay, máy bộ đàm, bộ đàm thoại xách tay, máy bộ đàm,
  • Handily

    / ´hændili /, Phó từ: thuận tiện, tiện lợi,
  • Handindex

    chỉ số bàn tay,
  • Handiness

    / ´hændinis /, danh từ, sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng, sự khéo tay,
  • Handing room

    giá súng,
  • Handing valley

    thung lũng treo,
  • Handiwork

    / ´hændi¸wə:k /, Danh từ: việc làm bằng tay, Đồ thủ công, công trình do đích thân mình tạo...
  • Handkerchief

    / ´hæηkətʃif /, Danh từ: khăn tay, khăn mùi soa, khăn vuông quàng cổ ( (cũng) neck handkerchief), tỏ...
  • Handladle

    gầu rót tay,
  • Handle

    / 'hændl /, Danh từ: cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được,...
  • Handle-bar

    Danh từ: tay lái, ghi đông (xe đạp), (thông tục) bộ râu ghi đông,
  • Handle a matter

    quản lý một việc,
  • Handle bar

    thanh có quả đấm, cần điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top