Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handling

Nghe phát âm

Mục lục

/´hændliη/

Thông dụng

Danh từ

Cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))
Tội chứa chấp hàng ăn cắp
Quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) điều khiển, xử lý, chỉnh lý
data handling
chỉnh lý các dữ kiện
information handling
xử lý tin

Xây dựng

sự điều khiển, sự vận hành, sự xử lý

Cơ - Điện tử

Sự điều khiển, sự vận hành, sự xử lý

Điện lạnh

sự xử lí

Kỹ thuật chung

chỉnh lý
điều khiển
BHR (blockhandling routine)
thủ tục điều khiển khối
block handling routine (BHR)
thủ tục điều khiển khối
EMH (expeditedmessage handling)
sự điều khiển thông báo xúc tiến
file-handling routine
trình điều khiển tệp
gate handling
sự điều khiển van
ship handling
sự điều khiển tàu
gia công
concrete handling equipment
thiết bị gia công bê tông
sự chỉnh lý
sự chuyển hàng
sự chuyển vận

Giải thích EN: 1. the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution.the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution. 2. the means by which this is done for any particular object.the means by which this is done for any particular object.Giải thích VN: 1. quá trình di chuyển bằng tay hay bằng máy một vật được sản xuất qua các giai đoạn sản xuất hay phân phối. 2. các phương pháp mà việc này được thực hiện đối với một vật bất kỳ.

sự điều khiển
EMH (expeditedmessage handling)
sự điều khiển thông báo xúc tiến
gate handling
sự điều khiển van
ship handling
sự điều khiển tàu
sự gia công
sự làm hàng
sự quản lý
file handling
sự quản lý tệp
sự thao tác
sự vận chuyển
material handling
sự vận chuyển vật liệu
sự vận hành
sự xếp tải
sự xử lý
thao tác
handling and treatment installation for liquid waters
trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra
thủ thuật

Kinh tế

sự điều khiển
in-process handling
sự điều khiển sản phẩm
sự sản xuất
sự vận chuyển
bulk handling
sự vận chuyển không bao bì
grain handling
sự vận chuyển ngũ cốc
hydraulic handling
sự vận chuyển thủy lực
in-plant handling
sự vận chuyển trong nhà máy
interfloor handling
sự vận chuyển giữa các tầng
pneumatic handling
sự vận chuyển bằng khí động học

Địa chất

sự quản lý, sự điều khiển, sự xử lý, sự điều phối, sự vận chuyển, sự xúc chuyển, sự chất tải, sự bốc xếp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top