Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hands-on

Nghe phát âm

Mục lục

/´hændʒ´ɔn/

Thông dụng

Tính từ

Thực hành
to have hands-on experience of electronic devices
có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử
Thực tế
Tai nghe mắt thấy

Chuyên ngành

Kinh tế

tại chỗ
thực tiễn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hands-on operation

    hoạt động thực hành, thao tác thực hành,
  • Hands down

    phó từ, dễ dàng, they won hands down, họ thắng dễ dàng
  • Handsale

    bán nghéo tay,
  • Handsaw

    / ´hænd¸sɔ: /, Danh từ: cưa sử dụng bằng tay, cưa tay,
  • Handsbreath

    Danh từ:,
  • Handsel

    / ´hændsəl /, Danh từ: quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...),...
  • Handset

    / ´hænd¸set /, Danh từ: máy thu phát cầm tay, Điện tử & viễn thông:...
  • Handset cord

    dây máy điện thoại, dây mềm ống nghe,
  • Handshake

    / 'hændʃeik /, Danh từ: cái bắt tay, Kỹ thuật chung: bắt tay, a friendly...
  • Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)

    khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa,
  • Handshears

    kéo cắt tôn,
  • Handsome

    / 'hænsəm /, Tính từ: Đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, Cấu...
  • Handsome and talented

    anh tuấn,
  • Handsome is as handsome does

    Thành Ngữ:, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói, tốt...
  • Handsomely

    Phó từ: hào phóng, hậu hĩ,
  • Handsomeness

    / ´hænsəmnis /, danh từ, vẻ đẹp, vẻ đẹp trai, sự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ, lượng lớn, lượng...
  • Handspike

    / 'hændspaik /, Danh từ: (hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên...
  • Handspray

    vòi phun nước cầm tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top