Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handsome is as handsome does

Thông dụng

Thành Ngữ

Hay handsome is as handsome does

đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói
Tốt gỗ hơn tốt nước sơn, xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người

Xem thêm handsome


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Handsomely

    Phó từ: hào phóng, hậu hĩ,
  • Handsomeness

    / ´hænsəmnis /, danh từ, vẻ đẹp, vẻ đẹp trai, sự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ, lượng lớn, lượng...
  • Handspike

    / 'hændspaik /, Danh từ: (hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên...
  • Handspray

    vòi phun nước cầm tay,
  • Handspring

    / ´hænd¸spriη /, Danh từ: sự nhào lộn tung người, to turn handsprings, nhào lộn tung người; (từ...
  • Handstand

    Danh từ: sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối,
  • Handstone

    đá cuội nhỏ,
  • Handtool

    dụng cụ nguội,
  • Handwheel

    vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc),...
  • Handwinch

    tời quay tay,
  • Handwork

    / ´hænd¸wə:k /, Danh từ: việc làm bằng tay, thủ công, Kỹ thuật chung:...
  • Handwork commerce

    thương mại thủ công,
  • Handwoven

    Danh từ, tính từ: sản xuất bằng dệt tay, dệt; đan bằng tay,
  • Handwriting

    / 'hænd,raitiɳ /, Danh từ: chữ viết tay, tự dạng, Kinh tế: chữ viết...
  • Handwriting recognition

    nhận dạng chữ viết tay,
  • Handwritten

    / ´hænd¸ritən /, tính từ, viết bằng tay (thay vì đánh máy), please give me a handwritten receipt, làm ơn cho tôi một tờ biên nhận...
  • Handwritten character

    chữ viết bằng tay,
  • Handwritten letter

    chữ viết bằng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top