Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hankering

Nghe phát âm

Mục lục

/´hæηkəriη/

Thông dụng

Danh từ
Sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ache , craving , druthers , fire in belly , hunger , itch * , longing , munchies , pining , thirst , urge , want , weakness , wish , yearning , yen , desire , itch , wishing

Từ trái nghĩa

noun
dislike , hate , hatred

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hanksite

    Địa chất: hauxit,
  • Hanky

    / ´hæηki /, Danh từ: (thông tục) khăn tay, khăn mùi soa,
  • Hanky-panky

    / ´hæηki¸pæηki /, Danh từ: trò bài tây; trò bịp bợm, Từ đồng nghĩa:...
  • Hanot cirrhosis

    xơ gan hanot,
  • Hans

    ,
  • Hansard

    / ´hænsəd /, Danh từ: biên bản chính thức về các cuộc họp nghị viện ( anh),
  • Hansardize

    Ngoại động từ: Đưa cho (một nghị sĩ) đối chiếu lại những lời đã phát biểu,
  • Hansel

    / ´hænsəl /, như handsel, Từ đồng nghĩa: noun, handsel
  • Hansen bacillus

    trực khuẩn hansen,
  • Hansenarium

    trại phong,
  • Hansom

    / ´hænsəm /, Danh từ: xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở...
  • Hansom cab

    xe ngựa hai bánh,
  • Hansomcab

    như hansom,
  • Hanuman

    Danh từ: khỉ đuôi dài (ở nam châu á được người hinđu coi là thiêng liêng),
  • Hap

    / hæp /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may, việc ngẫu nhiên, việc tình cờ,
  • Hap'orth

    Danh từ, cũng ha'porth, .ha'p'orth: sự đáng giá nửa xu...
  • Hapalonychia

    (chứng) nhuyễn móng,
  • Hapax legomenon

    Danh từ; số nhiều hapax: Legomena: từ hoặc hình thức chỉ dùng một...
  • Haphalgesia

    (chứng) xúc thống,
  • Haphazard

    / hæp´hæzəd /, Tính từ: bừa bãi, lung tung, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top