Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hansom

Nghe phát âm

Mục lục

/´hænsəm/

Thông dụng

Cách viết khác hansomcab

Danh từ

Xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở Anh khoảng 1835)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hansom cab

    xe ngựa hai bánh,
  • Hansomcab

    như hansom,
  • Hanuman

    Danh từ: khỉ đuôi dài (ở nam châu á được người hinđu coi là thiêng liêng),
  • Hap

    / hæp /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may, việc ngẫu nhiên, việc tình cờ,
  • Hap'orth

    Danh từ, cũng ha'porth, .ha'p'orth: sự đáng giá nửa xu...
  • Hapalonychia

    (chứng) nhuyễn móng,
  • Hapax legomenon

    Danh từ; số nhiều hapax: Legomena: từ hoặc hình thức chỉ dùng một...
  • Haphalgesia

    (chứng) xúc thống,
  • Haphazard

    / hæp´hæzəd /, Tính từ: bừa bãi, lung tung, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Haphazardly

    Phó từ: bừa bãi, lung tung,
  • Haphazardry

    Danh từ: sự tình cờ, tính chất tình cờ,
  • Haphephobia

    (chứng) sợ bị sờ mó,
  • Hapless

    / ´hæplis /, Tính từ: rủi ro, không may, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Haplobacteria

    vi khuẩn không sợi,
  • Haplobiont

    Danh từ: sinh vật đơn bội,
  • Haplobiontic

    Tính từ: thuộc sinh vật đơn bội,
  • Haplodermatitis

    viêm dađơn thuần,
  • Haplodermitis

    viêm dađơn thuần,
  • Haplodont

    răng hàm không núm,
  • Haplography

    / hæp´lɔgrəfi /, Danh từ: lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top