Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hap

Nghe phát âm

Mục lục

/hæp/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may
Việc ngẫu nhiên, việc tình cờ

Nội động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fortuitousness , fortuity , fortune , hazard , luck , accident , fluke , happenchance , happenstance
verb
befall , betide , come about , come off , develop , happen , occur , pass , transpire

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top