- Từ điển Anh - Việt
Hapless
Nghe phát âmMục lục |
/´hæplis/
Thông dụng
Tính từ
Rủi ro, không may
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- behind the eightball , cursed , hexed , ill-fated , ill-starred , infelicitous , jinxed , jonah , loser , luckless , miserable , poor fish , sad sack , snakebit , star-crossed * , unhappy , unlucky , untoward , voodooed , woeful , wretched , star-crossed , starcrossed , unfortunate
Từ trái nghĩa
adjective
- fortuitous , fortunate , lucky , well-off
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Haplobacteria
vi khuẩn không sợi, -
Haplobiont
Danh từ: sinh vật đơn bội, -
Haplobiontic
Tính từ: thuộc sinh vật đơn bội, -
Haplodermatitis
viêm dađơn thuần, -
Haplodermitis
viêm dađơn thuần, -
Haplodont
răng hàm không núm, -
Haplography
/ hæp´lɔgrəfi /, Danh từ: lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy), -
Haploid
Tính từ: Đơn bội, Danh từ: thể đơn bội, , đơn bội, -
Haploid-insuffisant gene
gene đơn bội thiếu, -
Haploid-sufficient gene
gen đơn bội đả, -
Haploid mycelium
thể sợi nấm đơn bội, -
Haploid nucleus
nhân đơn bội, -
Haploid number
số đơn bội, -
Haploidnucleus
nhân đơn bội, -
Haploidnumber
số đơnbội, -
Haploidy
Danh từ: (sinh học) tính đơn bội, Y học: đơn bội, thể đơn bội,... -
Haplology
/ hæp´lɔlədʒi /, Danh từ: (ngôn ngữ) sự đọc lược âm tiết trùng, -
Haplomycosis
bệnh nấm haplosporangium, -
Haplont
Danh từ: (sinh học) thể đơn bội, Y học: thể đơn bội, sinh vật... -
Haplopathy
bệnh không có biến chứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.