Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Happening

Nghe phát âm

Mục lục

/´hæpəniη/

Thông dụng

Danh từ

Sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
what a strange happening
thật là một sự việc kỳ quặc!


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accident , adventure , affair , case , chance , circumstance , episode , event , experience , go * , incident , milestone , occasion , phenomenon , proceeding , scene , thing * , occurrence , thing , development , news , afoot , contingency

Từ trái nghĩa

noun
method , plan , system

Xem thêm các từ khác

  • Happenstance

    / ´hæpən¸stæns /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên, Từ...
  • Happer wagon

    goòng lật đáy, toa xe thùng lật,
  • Happily

    / 'hæpili /, Phó từ: sung sướng, hạnh phúc, thật là may mắn, thật là phúc, khéo chọn, tài tình...
  • Happily settle

    an cư lạc nghiệp,
  • Happiness

    / 'hæpinis /, Danh từ: sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ...
  • Happy

    / ˈhæpi /, Tính từ: vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng,...
  • Happy-go-lucky

    / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Happy ending

    kết cục có hậu,
  • Happy family

    Thành Ngữ:, happy family, thú khác loại nhốt chung một chuồng
  • Happy hour

    Danh từ: thời gian hạn chế trong ngày lúc rượu được bán trong quán... với giá rẻ
  • Happy hunting ground

    Danh từ: (thông tục) phạm vi hành động thích hợp,
  • Happy new age

    mừng tuổi, lì xì,
  • Happy new year

    chúc mừng năm mới, cung chúc tân xuân,
  • Hapten

    hapten,
  • Haptene

    hapten,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top