- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Hard-bound
như hard-covered, -
Hard-brazing solder
sự hàn vảy, -
Hard-burned brick
gạch nung già, gạch quá lửa, -
Hard-burned gypsum
thạch cao đã nung ở nhiệt độ cao hơn 205 độ c, -
Hard-burnt
nung già, -
Hard-burnt gypsum
thạch cao nung già, -
Hard-code
hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source... -
Hard-concrete mix
hỗn hợp bê tông cứng, -
Hard-copy interface
giao diện sao chép cứng, -
Hard-core countries
những nước khó khăn nhất, -
Hard-covered
Tính từ: Đóng bìa cứng (sách), -
Hard-cured
/ ´ha:d¸kjuəd /, Kinh tế: sấy quá khô, -
Hard-drawn
/ ´ha:d¸drɔ:n /, Kỹ thuật chung: kéo nguội, (adj) được kéo nguội, kéo nguội (dây thép), hard-drawn... -
Hard-drawn copper
đồng kéo nguội, -
Hard-dry time
thời gian khô cứng, -
Hard-earned
/ ´ha:d¸ə:nd /, tính từ, kiếm được một cách khó khăn, -
Hard-edge
/ ´ha:d¸edʒ /, tính từ, thuộc khuynh hướng hội hoạ trừu tượng (dùng những khuôn mẫu hình học và màu thuần khiết), -
Hard-face
tôi mặt ngoài, -
Hard-faced
tôi [được tôi bề mặt], -
Hard-facing by welding
sự hàn cứng mặt, sự hàn đắp cứng bề mặt, sự tôi cứng mặt bằng hàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.