Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hard ground

Mục lục

Xây dựng

đất rắn

Kỹ thuật chung

đất cứng
medium hard ground
đất cứng ở mức trung bình
đất rắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hard handle

    cảm giác cứng khi sờ,
  • Hard hat

    Danh từ: mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng), (từ mỹ, nghĩa mỹ) công nhân xây dựng,...
  • Hard head

    đá đầu sư, hợp kim thiếc cứng, quặng thiếc cứng,
  • Hard heading

    Địa chất: lò cái đá, lò dọc trong đá,
  • Hard heading work

    Địa chất: công việc làm trong đá,
  • Hard herring

    cá trích măn hun khói,
  • Hard hitting

    Tính từ: mạnh mẽ; có hiệu quả, a hard hitting series of articles, một loạt những bài báo mạnh...
  • Hard hoiling room

    phân xưởng kẹo,
  • Hard hyphen

    nối ngang cứng,
  • Hard ice

    nước đá cứng, băng cứng, băng rắn,
  • Hard information

    tin (tức) quan trọng,
  • Hard iron

    gang cứng, sắt cứng,
  • Hard labour

    Danh từ: hình phạt khổ sai, Kinh tế: hình khổ sai,
  • Hard landing

    sự hạ cánh bắt buộc, sự hạ cánh cứng, sự hạ cánh khẩn cấp, sự hạ cánh thô,
  • Hard landscape

    cảnh quan không có cây,
  • Hard lathe

    chì cứng, hợp kim chì-atimon, sự bện chặt,
  • Hard lead

    chì cứng, chì lẫn tạp chất,
  • Hard left rudder!

    lái hẳn sang trái,
  • Hard light

    ánh sáng cứng,
  • Hard limestone

    đá vôi cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top