Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hard roe

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Bọc trứng cá (trong bụng cá)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hard roof

    Địa chất: nóc vững chắc, vách vững chắc,
  • Hard rot

    sự mục do nấm (gỗ),
  • Hard rubber

    Danh từ: ebonit, nhựa cứng cách điện, cao su cứng, êbonit, nhựa cứng cách điện ebonit, cao su cách...
  • Hard rubber mallet

    búa cao su cứng,
  • Hard rubber scrap

    mảnh cao su cứng,
  • Hard salami

    xúc xích rắn,
  • Hard sales promotion

    bán hàng có tính tiến công, bán hàng có tính tiền công, cách bán hàng cứng,
  • Hard salting

    sự ướp muối mặn,
  • Hard sauce

    Danh từ: bơ và đường đánh thành kem và thêm hương liệu, Danh từ:...
  • Hard sectoring

    chia vùng cứng, phương thức chia cứng,
  • Hard sell

    bán ép, sự quảng cáo o ép,
  • Hard sell hay hard selling

    cách bán hàng cứng rắn,
  • Hard selling

    bán hàng o ép, sự bán hàng cứng,
  • Hard shoulder

    Danh từ: vạt đất bên cạnh một xa lộ cho xe cộ đỗ lại, Giao thông &...
  • Hard shoulder for emergency use

    dải dừng xe khẩn cấp,
  • Hard sign

    Danh từ: dấu cứng (trong tiếng nga),
  • Hard sledding

    Thành Ngữ:, hard sledding, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn
  • Hard snow

    tuyết cứng,
  • Hard solder

    chất hàn vẩy cứng, sự hàn vảy, sự hàn vảy cứng, thép có độ bền cao, vảy hàn cứng, chất hàn cứng, mối hàn cứng,...
  • Hard soldering

    sự hàn bằng vảy cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top