Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hard ulcer

Y học

săng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hard underlay

    lớp lót cứng, nền cứng, lớp lót cứng,
  • Hard up

    nghèo, thiếu tiền,
  • Hard upon

    Thành Ngữ:, hard upon, gần sát, xấp xỉ
  • Hard vacuum

    chân không cao, chân không cứng, hard-vacuum tube, đèn chân không cao
  • Hard water

    Danh từ: nước cứng (có nhiều muối vô cơ), cước cứng, nước có cặn vôi, nước cứng, nước...
  • Hard wheat

    Danh từ: lúa mì hạt cứng (có hàm lượng gluten cao),
  • Hard wheat flour

    bột lúa mì cứng,
  • Hard wiring

    cài cứng, gắn cứng,
  • Hard wood

    gỗ cây cứng,
  • Hard words break no bones

    Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • Hard work

    công việc cần lao,
  • Hard zinc

    kẽm cứng,
  • Hardback

    / ´ha:d¸bæk /, Danh từ: sách đóng bìa cứng, Kỹ thuật chung: bìa cứng,...
  • Hardbake

    / ´ha:d¸beik /, danh từ, kẹo hạnh nhân,
  • Hardbitten

    Tính từ: cắn dai, không chịu nhả (chó), ngoan cường, bền bỉ dai dẳng; ngoan cố,
  • Hardboard

    / ´ha:d¸bɔ:d /, Hóa học & vật liệu: tấm ép cứng , phiến gỗ ép, Ô...
  • Hardboard nail

    đinh đóng các tông, đinh đóng gỗ cứng,
  • Hardboard siding

    mặt ống bằng cactông cứng,
  • Hardboot

    Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) kỵ sĩ kentơki,
  • Hardcore

    / 'hɑ:d'kɔ: /, lõi (khoan) cứng, lõi cứng, lớp lót cứng, lõi cứng, nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top