Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hard wiring

Nghe phát âm

Toán & tin

cài cứng

Giải thích VN: Một chức năng xử lý được gắn vào các mạch điện tử của máy tính thay vì được điều hành bởi các lệnh của chương trình. Để nâng cao công năng của máy tính, những người thiết kế máy đưa thêm các mạch điện để thực hiện các chức năng đặc biệt, như nhân hoặc chia chẳng hạn, ở tốc độ cao. Chức năng này là chức năng được gắn cứng. Thuật ngữ gắn cứng cũng được dùng để chỉ những lệnh chương trình chứa trong bộ nhớ chỉ đọc ra ( ROM) của máy tính tức là phần sụn ( firm ware).

gắn cứng

Giải thích VN: Một chức năng xử lý được gắn vào các mạch điện tử của máy tính thay vì được điều hành bởi các lệnh của chương trình. Để nâng cao công năng của máy tính, những người thiết kế máy đưa thêm các mạch điện để thực hiện các chức năng đặc biệt, như nhân hoặc chia chẳng hạn, ở tốc độ cao. Chức năng này là chức năng được gắn cứng. Thuật ngữ gắn cứng cũng được dùng để chỉ những lệnh chương trình chứa trong bộ nhớ chỉ đọc ra ( ROM) của máy tính tức là phần sụn ( firm ware).


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hard wood

    gỗ cây cứng,
  • Hard words break no bones

    Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • Hard work

    công việc cần lao,
  • Hard zinc

    kẽm cứng,
  • Hardback

    / ´ha:d¸bæk /, Danh từ: sách đóng bìa cứng, Kỹ thuật chung: bìa cứng,...
  • Hardbake

    / ´ha:d¸beik /, danh từ, kẹo hạnh nhân,
  • Hardbitten

    Tính từ: cắn dai, không chịu nhả (chó), ngoan cường, bền bỉ dai dẳng; ngoan cố,
  • Hardboard

    / ´ha:d¸bɔ:d /, Hóa học & vật liệu: tấm ép cứng , phiến gỗ ép, Ô...
  • Hardboard nail

    đinh đóng các tông, đinh đóng gỗ cứng,
  • Hardboard siding

    mặt ống bằng cactông cứng,
  • Hardboot

    Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) kỵ sĩ kentơki,
  • Hardcore

    / 'hɑ:d'kɔ: /, lõi (khoan) cứng, lõi cứng, lớp lót cứng, lõi cứng, nhân,
  • Hardcover

    bìa cứng,
  • Harden

    / ´ha:dn /, Ngoại động từ: làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm...
  • Harden (ice cream)

    tôi cứng lạnh (kem),
  • Hardenability

    / ´ha:dnə'biliti /, khả năng tôi, độ thấm tôi, tính tôi được, khả năng tôi cứng, độ thấm tôi, độ thấm tôi, Địa...
  • Hardenability characteristic

    đặc tính sôi,
  • Hardenability limits

    giới hạn thấm tôi (thép),
  • Hardenability value

    khả năng tôi cứng, độ thấm tôi,
  • Hardenable

    / ´ha:dnəbl /, thấm tôi được, tôi cứng được, tôi được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top