Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hardy-spicer (universal) joint

Nghe phát âm

Ô tô

khớp nối các đăng hardy-spicer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hardy annual

    Danh từ: (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh, (đùa cợt) vấn đề hàng năm hết...
  • Hardy disc

    đĩa hardy, đĩa nối mềm dạng đĩa,
  • Hardy disk

    đĩa hardy,
  • Hare

    / hɛə /, Danh từ: (động vật học) thỏ rừng, Nội động từ: vọt...
  • Hare's hygrometer

    dụng cụ đo độ ẩm hare,
  • Hare-brained

    Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, nông nổi,
  • Hare and hounds

    Thành Ngữ:, hare and hounds, trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng...
  • Hare and tortoise

    Thành Ngữ:, hare and tortoise, kiên nhẫn thắng tài ba
  • Hare eye

    chứng hở mi,
  • Harebell

    Danh từ: (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn,
  • Hareeye

    chứng hở mi,
  • Harelip

    / ´hɛə¸lip /, Danh từ: tật sứt môi trên, tật hở hàm ếch, Y học:...
  • Harelipped

    / ´hɛə¸lipt /, tính từ, có tật sứt môi trên,
  • Harem

    / ´hɛərəm /, Danh từ: hậu cung, Từ đồng nghĩa: noun, concubines , purdah...
  • Hares

    ,
  • Hargreaves process

    quy trình hargreaves,
  • Harhor entrance control post

    trạm kiểm tra ở cửa (ra) vào cảng,
  • Hari-kari

    như hara-kiri,
  • Haricot

    / ´hærikou /, Danh từ: món ragu (cừu...), (như) haricot bean, Kinh tế:...
  • Haricot agar

    thạch canh đậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top