Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hare-brained

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Liều lĩnh, khinh suất, nông nổi

Xem thêm các từ khác

  • Hare and hounds

    Thành Ngữ:, hare and hounds, trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng...
  • Hare and tortoise

    Thành Ngữ:, hare and tortoise, kiên nhẫn thắng tài ba
  • Hare eye

    chứng hở mi,
  • Harebell

    Danh từ: (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn,
  • Hareeye

    chứng hở mi,
  • Harelip

    / ´hɛə¸lip /, Danh từ: tật sứt môi trên, tật hở hàm ếch, Y học:...
  • Harelipped

    / ´hɛə¸lipt /, tính từ, có tật sứt môi trên,
  • Harem

    / ´hɛərəm /, Danh từ: hậu cung, Từ đồng nghĩa: noun, concubines , purdah...
  • Hares

    ,
  • Hargreaves process

    quy trình hargreaves,
  • Harhor entrance control post

    trạm kiểm tra ở cửa (ra) vào cảng,
  • Hari-kari

    như hara-kiri,
  • Haricot

    / ´hærikou /, Danh từ: món ragu (cừu...), (như) haricot bean, Kinh tế:...
  • Haricot agar

    thạch canh đậu,
  • Haricot bean

    Danh từ: (thực vật học) đậu tây ( (cũng) haricot), đậu tây,
  • Haricot bouillon

    canh thang đậu,
  • Harijan

    Danh từ: người hin-đu thuộc nhóm người bị ruồng bỏ ở ấn Độ,
  • Hark

    / ha:k /, Nội động từ (có tính cách mệnh lệnh): nghe, (săn bắn) ( hark forward, away, off) đi, đi...
  • Hark Disk Controller (HDC)

    bộ điều khiển đĩa cứng,
  • Harked

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top