Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Harlotry

Nghe phát âm

Mục lục

/´ha:lətri/

Thông dụng

Danh từ
Nghề làm đĩ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Harm

    / hɑ:m /, Danh từ: tai hại, tổn hao, thiệt hại, Ý muốn hại người; điều gây tai hại, there's...
  • Harm's

    ,
  • Harmaline

    hacmalin,
  • Harmattan

    / ha:´mætən /, Danh từ: gió khô mang đầy bụi thổi từ sa mạc vào bờ biển châu phi từ tháng...
  • Harmed

    ,
  • Harmer cushion

    đệm búa,
  • Harmful

    / ´ha:mful /, Tính từ: gây tai hại, có hại, Kỹ thuật chung: có hạt,...
  • Harmful effect

    tác dụng có hại, hiệu ứng có hại,
  • Harmful effect of noise

    tác động có hại của tiếng ồn,
  • Harmful interference

    nhiễu có hại, giao thoa có hại,
  • Harmful interference power

    công suất nhiễu có gây hại,
  • Harmful substance

    chất gây ô nhiễm, chất có hại, chất độc,
  • Harmful to the environment

    có hại cho môi trường,
  • Harmfully

    Phó từ: tai hại, tác hại,
  • Harmfulness

    Danh từ: sự có hại; tính gây tai hại, sự có hại,
  • Harmless

    / ´ha:mlis /, Tính từ: không có hại, vô hại; không độc, ngây thơ, vô tội; không làm hại ai,...
  • Harmless refrigerant

    môi chất lạnh vô hại, môi chất lạnh an toàn,
  • Harmlessly

    Phó từ: vô hại, ngây thơ, vô tội,
  • Harmlessness

    / ´ha:mlisnis /, danh từ, tính vô hại, tính không độc, tính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top