Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Harrow

Nghe phát âm


Mục lục

/'hærou/

Thông dụng

Danh từ

Cái bừa
under the harrow
(nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go

Ngoại động từ

Bừa (ruộng...)
(nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ
to harrow someone's feelings
làm đau lòng ai

hình thái từ

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bừa
máy bừa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
depredate , despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , spoliate , strip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top