Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hasp

Nghe phát âm

Mục lục

/hæsp/

Thông dụng

Danh từ

Bản lề để móc khoá; yếm khoá
(ngành dệt) buộc sợi, con sợi

Ngoại động từ

Đóng tàu bằng khoá móc

Chuyên ngành

Xây dựng

chốt khóa (cửa)
móc cài (khóa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clasp , close , fastener , gird , latch , lock

Xem thêm các từ khác

  • Hassle

    / hæsl /, Danh từ: Điều rắc rối phức tạp, sự tranh cãi, Ngoại động...
  • Hassock

    / ´hæsək /, Danh từ: chiếc gối quỳ (thường) dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là...
  • Hast

    / hæst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .have:,
  • Hastate

    / ´hæsteit /, Tính từ: (thực vật học) hình mác,
  • Haste

    / heist /, Danh từ: sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút, sự hấp tấp, Nội...
  • Haste makes waste

    dục tốc bất đạt, nôn nóng, muốn nhanh thì thường hỏng việc, không đạt được kết quả.
  • Hasted

    ,
  • Hastelloy

    hastelloy,
  • Hasten

    / ´heisn /, Ngoại động từ: thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, Đẩy nhanh (công việc), Nội...
  • Hastened ag (e) ing

    sự làm cho chín,
  • Hastened ageing

    sự lão hóa,
  • Hastily

    / ´heistily /, Phó từ: vội vàng, hấp tấp,
  • Hastiness

    / ´heistinis /, danh từ, sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự...
  • Hastings

    rau quả chín sớm, rau quả mau chín,
  • Hasty

    / 'heisti /, Tính từ: vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu...
  • Hat

    / hæt /, Danh từ: cái mũ ( (thường) có vành), Đi quyên tiền, khúm núm, Ngoại...
  • Hat-pin

    Danh từ: ghim dài để cài mũ vào tóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top